Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chi cục



noun
Branch
chi cục thống kê a branch of the Statistic Board

[chi cục]
danh từ
Branch, department; branch office
chi cục thống kê
a branch of the Statistic Board, statistics branch directorate
chi cục kiểm dịch thực vật
Agency of Phyto sanitary Inspection



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.