|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chi cục
noun Branch chi cục thống kê a branch of the Statistic Board
| [chi cục] | | danh từ | | | Branch, department; branch office | | | chi cục thống kê | | a branch of the Statistic Board, statistics branch directorate | | | chi cục kiểm dịch thực vật | | Agency of Phyto sanitary Inspection |
|
|
|
|